--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồng mao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồng mao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng mao
+
Wild goose down
Nhẹ tựa hồng mao
As light as wild goose down, as light as a feather
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
hồng mao
:
Wild goose downNhẹ tựa hồng maoAs light as wild goose down, as light as a feather
+
chipmuck
:
(động vật học) sóc chuột